Sirô ho Antituss Plus Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sirô ho antituss plus sirô

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dextromethorphan hbr; chlorpheniramin maleat; natri citrat dihydrat; guaifenesin (glyceryl guaiacolat) - sirô - 5 mg/5 ml; 1,33 mg/5 ml; 133 mg/5 ml; 50 mg/5 ml

KITNO Viên nén nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kitno viên nén nhai

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - calci ( dưới dạng calci carbonat) - viên nén nhai - 250 mg

Thần khúc dược liệu chế Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thần khúc dược liệu chế

công ty cổ phần dược tw mediplantex - thanh hao, hương nhu, hương phụ, thương nhĩ tử, sa nhân, tô diệp, mạch nha, sơn tra, ô dược, thiên niên kiện, quế nhục, hậu phác, trần bì, bán hạ chế, bạch hà, kinh giới, địa liền, thảo đậu khấu - dược liệu chế - 0.75g; 0.75g; 0,75g; 0.75g; 0.5g; 0.5g; 0.75g; 0.75g; 0.75g; 0.6g; 0.6g; 0.6g; 0.75g; 0.6g; 0.5g; 0.5g; 0.2g; 0.2g

Upetal Viên nang Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

upetal viên nang

công ty tnhh dược phẩm do ha - fluconazol - viên nang - 150 mg

Avigly dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

avigly dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại dược phẩm Âu việt - glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat); l-cystein hydrochlorid; glycin - dung dịch tiêm - 40,0 mg; 20,0 mg; 400,0 mg

Spasmomen Viên nén bao phim. Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spasmomen viên nén bao phim.

a. menarini industrie farmaceutiche riunite s.r.l - otilonium bromide - viên nén bao phim. - 40mg

Aspirin 81 mg viên nén bao phim tan trong ruột Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 81 mg viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - acid acetyl salicylic - viên nén bao phim tan trong ruột - 81mg

Bistin Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bistin viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hậu giang - hyoscin-n-butylbromid - viên nén bao đường - 10 mg

Coje ho siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

coje ho siro

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - dextromethorphan hbr; clorpheniramin maleat, amoni clorid, glyceryl guaiacolat - siro - 75mg; 19,95mg; 750mg; 750mg

Gynopic Thuốc bột dùng ngoài Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynopic thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - berberin clorid; amoni nhôm sulfat - thuốc bột dùng ngoài - 25 mg; 4,9g